Tivi giáo dục thông minh 75 inch INNO ETV-75XT04DV
TÍNH NĂNG NỔI BẬT & ĐIỂM MẠNH
Màn hình được trang bị độ phân giải lên đến 4K (Ultra-HD) và độ sáng lên đến 400nit, đảm bảo hiển thị rõ ràng và sắc nét ở bất kỳ môi trường nào. Giúp chăm sóc đôi mắt và bảo vệ thị lực người dùng.
Trình chiếu không dây – Chia sẻ nội dung từ nhiều thiết bị: Kết nối với các thiết bị di động, máy tính cá nhân với hệ điều hành Android, IOS, Windows, MacOS. Với chức năng này, người dung có thể dễ dàng chia sẻ nội dung.
Đa dạng cổng kết nối.
TÍNH NĂNG CHI TIẾT
Tận hưởng chất lượng video, âm thanh chuẩn 4K
- Với chất lượng đạt chuẩn 4k, màn hình này sẽ cung cấp cho bạn âm thanh, hình ảnh rõ ràng, đẹp mắt và thích hợp áp dụng cho việc trình chiếu ở bất cứ đâu kể cả bất cứ môi trường nào.
- Độ phân giải 3840×2160 (4k UltraHD), 1.07 tỷ màu.
- Độ sáng ≥ 400cd/m2
- Góc nhìn rộng lên đến 1780 dễ dàng quan sát ở mọi góc độ
- Công nghệ đèn nền D-LED với tần số làm tươi lên đến 60Hz cho chất lượng hình ảnh chân thật, sống động
- Loa tích hợp công suất lên đến 16Wx2, công nghệ âm thanh vòm.
Có kho ứng dụng tài nguyên giáo dục khổng lồ
- Với những công nghệ nổi bật được tích hợp bên trong màn hình tương tác thì việc tìm kiếm thông tin trở nên cực kì dễ dàng, bằng cách truy cập vào các thông tin được hiển thị trên mạng Internet như Google, Youtube hoặc Facebook, v.v, để có được thông tin một cách chính xác và nhanh nhất.
- Phần mềm tương tác Whiteboard với các công cụ hỗ trợ giảng dạy sinh động, trực quan, tăng tính tương tác giữa giáo viên và học sinh
Kích thích khả năng tư duy, sáng tạo cho học sinh
- Các học sinh có thể thoả trí sáng tạo trong quá trình học tập và làm việc nhóm trong những buổi học cùng với chiếc màn hình tương tác
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ TẤM NỀN | |
Kích thước màn hình | 75 inch |
Loại màn hình | D-LED |
Độ phân giải | 3840×2160 (4k UltraHD) |
Màu sắc | 16.7M màu |
Độ sáng | 350cd/㎡ |
Góc nhìn | 178°/178° |
Bề mặt màn hình | Kính cường lực độ dày 4mm |
Tuổi thọ màn hình | 50.000 giờ |
THÔNG SỐ ANDROID | |
Hệ điều hành | Android 11.0 |
CPU | Cortex Arm A55*4 upto 1.5Ghz |
GPU | Mali G31*2 upto 900Mhz |
RAM | 2GB |
ROM | 16GB |
Bluetooth | 5.0 |
Wi-Fi | Dual band 2.4G/5G(802.11a/b/g/n/ac) |
Trình chiếu không dây | E-share |
CỔNG KẾT NỐI | |
Cổng phía sau | USBx 2; RJ45 x 1; HDMI INx 3; AV INx 1; MINI YPBPRx 1; DVB-T/T2/Cx 1; DVB-S2x 1; HEADPHONEx 1; COAX(*OPTICAL) x1 |
PHỤ KIỆN | |
Dây nguồn x1; Điều khiển từ xa x1; Ăng-ten WiFi x2 | |
NGUỒN ĐIỆN | |
Điện áp đầu vào | AC 100-240V, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | ≤300W |
THÔNG SỐ VẬT LÝ | |
Kích thước màn hình | 1706.8mm*988mm*90.5mm |
Kích thước đóng gói | 1855mm*200mm*1170mm |
Trọng lượng màn hình | 46.7KG |
Trọng lượng màn hình đóng gói | 57.4KG |
Khung treo tiêu chuẩn | VESA 4-M8 hole site 500mm*400mm |