Máy chiếu chuyên dùng dành cho giáo dục INNO
- Loại máy chiếu: kỹ thuật số cự ly gần chuyên dùng cho lớp học và kết hợp Bảng tương tác.
- Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP hổ trợ đọc định dạng 3D Shutter 3D, Side-by-side
- Chíp xử lý ánh sáng: Chip DMD 0,55”
- Độ phân giải thực: XGA (1024×768)
- Độ phân giải nén: VGA(640 x 480) to WUXGA(1920 x 1080)
- Cường độ chiếu sáng: 4.000 ANSI Lumens
- Đĩa màu: Đĩa 6 màu (RYWCBG), Công nghệ BrilliantColor™ giúp tái tạo màu sắc trung thực.
- Tốc độ quay đĩa màu: 2X
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
- Hổ trợ 28 ngôn ngữ khác nhau
- Tỷ số tương phản: 13,000 : 1
- Thấu kính: F=2.6, f=6.9
- Tỷ lệ chiếu: 0.61 (100”@1.2m)
- Kích thước hình ảnh chiếu 30 – 300 inch
- Kích thước hình ảnh chiếu chuẩn 60 – 120 inch
- Khoảng cách chiếu thích hợp 0.4 – 3.7m
- Tỷ lệ phóng hình (zoom): Fixed
- Tỷ lệ khung hình: chuẩn 4:3 (5 tỷ lệ khung hình khác nhau)
- Chỉnh méo hình: Theo chiều dọc ±40/ Auto/ manual
- Bóng đèn: 260W, Tuổi thọ 6000 hours
- Tương thích với video: SDTV(NTSC,PAL,SECAM,480i.576i)ED/HDTV(480P,576P,720P,1080i,1080P)
- Tần số quét: ngang: 15K~102KHz
- Tần số quét dọc: 23~120KHz
- Cổng kết nối vào: VGA x 2, HDMI x 1, Audio 3.5mm x 1, MIC in x 1
- Cổng tín hiệu ra: Audio out 3.5mm x 1, VGA x 1
- Cổng điều khiển: Cổng điều khiển: RS-232 x 1, Mini-USB-B x 1
- Kích thước (W x D x H): 327 x 248 x 137mm
- Trọng lượng: 3 Kg
- Điện nguồn: AC 110 – 240 V, 50/60Hz
- Công suất hoạt động 310W, chế độ nghĩ Standby <0.5W
- Độ ồn: 35dB/ 33dB (Nor/Eco)
- Phụ kiện đi kèm: Điều khiển từ xa; Cáp nguồn; Sách hướng dẫn sử dụng và CD-ROM hướng dẫn sử dụng, thùng Carton
- Loại máy chiếu: kỹ thuật số cự ly gần chuyên dùng cho lớp học và kết hợp Bảng tương tác.
- Công nghệ xử lý ánh sáng số: DLP hổ trợ đọc định dạng 3D Shutter 3D, Side-by-side
- Chíp xử lý ánh sáng: Chip DMD 0,55”
- Độ phân giải thực: WXGA (1280*800)
- Video tương thích: 1920×1080 Max
- Cường độ chiếu sáng: 4.000 ANSI Lumens
- Đĩa màu: Đĩa 6 màu (RYWCBG), Công nghệ BrilliantColor™ giúp tái tạo màu sắc trung thực.
- Tốc độ quay đĩa màu: 2X
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu
- Hổ trợ 28 ngôn ngữ khác nhau
- Tỷ số tương phản: 13,000 : 1
- Thấu kính: F=2.6, f=6.9
- Tỷ lệ chiếu: 0.61 (100”@1.2m)
- Kích thước hình ảnh chiếu 30 – 300 inch
- Kích thước hình ảnh chiếu chuẩn 60 – 120 inch
- Khoảng cách chiếu thích hợp 0.4 – 3.7m
- Tỷ lệ phóng hình (zoom): Fixed
- Tỷ lệ khung hình: chuẩn 4:3 (5 tỷ lệ khung hình khác nhau)
- Chỉnh méo hình: Theo chiều dọc ±40/ Auto/ manual
- Bóng đèn: 260W, Tuổi thọ 6000hours
- Tương thích với video: SDTV(NTSC,PAL,SECAM,480i.576i)ED/HDTV(480P,576P,720P,1080i,1080P)
- Tần số quét: ngang: 15K~102KHz
- Tần số quét dọc: 23~120KHz
- Cổng kết nối vào: VGA x 2, HDMI x 1, Audio 3.5mm x 1, MIC in x 1
- Cổng tín hiệu ra: Audio out 3.5mm x 1, VGA x 1
- Cổng điều khiển: Cổng điều khiển: RS-232 x 1, Mini-USB-B x 1
- Kích thước (W x D x H): 327 x 248 x 137mm
- Trọng lượng: 3 Kg
- Điện nguồn: AC 110 – 240 V, 50/60Hz
- Công suất hoạt động 310W, chế độ nghĩ Standby <0.5W
- Độ ồn: 35dB/ 33dB (Nor/Eco)
- Phụ kiện đi kèm: Điều khiển từ xa; Cáp nguồn; Sách hướng dẫn sử dụng và CD-ROM hướng dẫn sử dụng, thùng Carton
TỔNG QUÁT
- Sử dụng công nghệ 3LCD mới nhất, so với công nghệ DLP, 3LCD cho màu sắc và độ sáng cao.
- Độ sáng cao phù hợp cho giáo dục, văn phòng.
- Hình ảnh hiển thị sống động và màu sắc tự nhiên
- Máy chiếu gần cho khung hình lên đến 80 inch ở khoảng cách 0.75m
- Khay lọc bụi tháo rời dễ dàng vệ sinh, hạn chế tối đa bụi bẩn làm tăng tuổi thọ của máy chiếu.
- Phím keystone bằng tay dễ dàng hiệu chỉnh
- Tuổi thọ đèn cao lên đến 10.000 giờ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Công nghệ hiển thị: 3 LCDx0.63″
- Độ phân giải: 1024*768(XGA)
- Độ sáng: 4200 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 15000:1 (ECO)
- Throw ratio: 80”@0.75m, 0.46:1
- Zoom ratio: 1.0x fixed focus
- Đảo ngược hình ảnh: Có
- Focus thủ công: Có
- Tỷ lệ khung hình: 4:3/16:9
- Ngôn ngữ: 26 loại
- Loại đèn/ Tuổi thọ Philips: 218W; 4000H(standard mode)/10000H(energy-saving mode)
- Kích thước hình chiếu: 50-100inch
- Khoảng cách đặt máy chiếu: 0.484~1.004m
- Keystone: V: ±30°
- Noise (dB)@1m: 38.9dB(standard mode); maximum 34.9dB(energy-saving mode)
- Remote Control: Có
- Giao diện kết nối: VGA, YCbCr/Component, Video, HDMI
- Cổng Output: VGA
- Cổng điều khiển: RS232
- Điện áp: 100-240V @ 50-60Hz
- Điện năng tiêu thụ : 270W,<0.5W (standby mode)
- Lọc bụi: ESD filter
- Trọng lượng: 4kg
- Kích thước: 347*341*142mm
- Phụ kiện đi kèm: Dây cáp nguồn, cáp VGA, Remote điều khiển, CD hướng dẫn sử dụng.
- Công nghệ chiếu: Liquid Crystal Display 3×0.63 (3LCD)
- Độ phân giải: 1024*768(XGA)
- Độ sáng: 4200 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 20000:1 (ECO)
- Đảo ngược hình ảnh: Có
- Focus thủ công: Có
- Tỷ lệ khung hình: 4:3 (standard) / 16:9 (compatible)
- Ngôn ngữ hỗ trợ: 26 loại
- Loại đèn/Tuổi thọ: Philips:225W; 10000H(standard mode)/ 20000H (energy-saving mode)
- Kích thước hình ảnh: 30-300inch
- Khoảng cách chiếu: 888~10.937m
- Keystone: V: ±30°(manual/auto).H:±15°(auto), Pincushion/ Barrel Correction, Corner Keystone
- Độ ồn (dB)@1m: 37(standard mode); maximum 30(energy-saving mode)
- Remote Control: Có
- Throw ratio: 70″@2.232m;48~1.78:1
- Zoom ratio: 2x manual operation
- Loa: 1*10W
- Giao diện input: VGA*1, Audio in (mini jack,3.5mm), YCbCr/Component, Video, Audio in(L/R) RCA*2, S-VideoS, HDMI 1.4*2, USB-A 2.0, USB-B, RJ45
- Giao diện output: VGA/Audio out(mini-jack,3.5mm)
- Giao diện điều khiển: RS232/RJ45/USB-B
- Điện áp hoạt động: 100-240V @ 50-60Hz
- Công suất tiêu thụ: 310W (Standard) /217W (energy saving), <0.5W (standby mode)
- Công nghệ lọc bụi: ESD filter
- Trọng lượng: 3kg
- Kích thước máy chiếu (mm): 345*261*92.5
TÍNH NĂNG NỔI BẬT:
- Máy chiếu gần tương tác với độ sáng và tuổi thọ bóng đèn cao phù hợp cho giáo dục.
- Ống kính độ phân giải lên đến 1080P cho hình ảnh rõ nét.
- Kích thước vùng chiếu lên đến 300 inch, tích hợp cảm biến tương tác cho việc trình chiếu các bài giảng đa phương tiện, tạo nên sự lôi cuốn và sinh động trong các buổi học.
- Tích hợp âm thanh nổi, không cần kết nối loa ngoài.
- Với tỷ lệ chiếu gần sẽ không bị cản ánh sáng của máy chiếu khi sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Công nghệ: DLP
- Hệ thống chiếu: 0.55′ DMD
- Thấu kính: 0.6:1 (80”@1m)
- Loại đèn: PHILIP
- Tuổi thọ đèn: 5000 giờ (tiêu chuẩn), 6000 giờ (tiết kiệm điện)
- Độ phân giải tiêu chuẩn: XGA
- Độ phân giải tiêu chuẩn tương thích: VGASVGAXGASXGASXGA+WXGAUXGA
- Cường độ sáng: 4000lumen(ISO21118)
- Công suất đèn: 260W
- Độ tương phản: 10000:1
- Đồng nhất: 0.95
- Colorwheel: 6segment
- Màu sắc hiển thị: 10.7 tỷ màu
- Phương thức chiếu: chiếu mặt trước/mặt sau, để bàn/gắn tường.
- Kích thước chiếu: 24”- 300”
- Tỷ lệ khung hình: 4:3/ 16:9
- Điều chỉnh Keystone: dọc v-độ chính xác±40°
- Tần số quét: ngang: 31 ~ 100 KHz; dọc: 50 ~ 120 Hz
- Định dạng video: NTSC, NTSC 4.43; PAL, PAL-N, PAL M; SECAM, HDTV (480i/p, 576p, 720p, 1080i/p)
- Cổng giao tiếp:
- Ngõ vào: 2 x VGA(15-pin D-Sub), 1 x Composite Video (RCA jack), 1 x S-Video (Mini-DIN 4 pin), 1 x Audio(3.5mm), HDMI x 1
- Ngõ ra: HDMI x 1; 1 x VGA, 1 x Audio(3.5mm)
- Điều khiển: 1 x Mini USB; 1x RS-232
- Loa: loa tích hợp 2W
- Độ ồn: chế độ chuẩn 30dB, chế độ tiết kiệm 28dB
- Nguồn điện: AC 100-240V, 50 – 60Hz, 2.6A
- Công suất tiêu thụ: 245W (tối đa), chờ <1W
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ 0°C-40°C độ ẩm 10%-80%
- Môi trường bảo quản: nhiệt độ -20°C-60°C độ ẩm 30%-85%
- Trọng lượng: 2.6kg
- Trọng lượng đóng gói: 3KG
- Kích thước: 284.0mm x 234.3mm x 81.5mm
Kích thước đóng gói (WxDxH)330mm x 140mm x 330mm