Khuyến mãi sốc

Thiết bị giảng dạy trực tuyến INNO

Thiết bị giảng dạy trực tuyến INNO

  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.5 Inch High Quality 4K CMOS Sensor
  • Giao diện nguồn ra USB: 1 Channel USB 3.0 output, Type B
  • Audio input: 2*Built-in MIC pickup
  • Độ phân giải Ultra HD 4K: 1/2.5 inch high quality CMOS sensor. Độ phân giải lên đến 4K với tốc độ khung hình lên đến 30fps (MJPG) hoặc 4K @ 15fps (H.264 / H.265); tương thích với 1080P và 720P.
  • ePTZ: ePTZ và Zoom kỹ thuật số 4X
  • Micro: Tích hợp 2 Micro đa hướng (khoảng cách thu âm lên đến 3m), với tính năng khử tiếng ồn độc đáo bằng thuật toán.
  • Dual stream: USB hỗ trợ nguồn ra main code stream và sub-code stream
  • Auto Framing: Sử dụng thuật toán nhận diện khuôn mặt vượt trội để tạo khung một cách thông minh và tự động cho tất cả những người trong cuộc họp.
  • Wide FOV: 120° và ống kính có độ lệch nhỏ.
  • Low Noise and High SNR: Low Noise CMOS đảm bảo Hight SNR của video camera, ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng
  • Lắp đặt đa dạng: Được trang bị bộ khuôn kẹp tiêu chuẩn. Dễ dàng lắp đặt trên mọi thiết bị như màn hình LCD, Laptop, máy tính bàn và Tripod.
  • Dễ dàng sử dụng: Không cần cài đặt driver; giao diện kết nối USB plug and play.
  • Ứng dụng rộng rãi: Hội nghị truyền hình cá nhân, hội nghị truyền hình doanh nghiệp, hội nghị cộng tác.
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.5 Inch High Quality 4K CMOS Sensor
  • Điểm ảnh: 28MP 16:9
  • Giao diện nguồn ra USB: 1 Channel USB 3.0 output, Type B
  • Audio input: 2*Built-in MIC pickup
  • Định dạng video: Main Stream: 3840×2160@30fps, 1920×1080P@30fps/25fps, 1280×720P@30fps/25fps
  • Sub Stream: 1280×720P@30fps/25fps, 640×480P@30fps/25fps, 320×172P@30fps/25fps
  • Góc rộng: 126°(D)/120°(H)/85°(V)
  • Focus: f=2.72mm
  • Aperture: F2.5
  • Zoom kỹ thuật số: 4X
  • Chiếu sáng tối thiểu: 0.1 Lux (F1.8, AGC ON)
  • DNR: 2D﹠3D DNR
  • Chế độ chiếu sáng Ultra-low: On/off
  • Cân bằng sáng trắng: Auto / Manual/ One Push//3000K/3500K/4000K/4500K/5000K/5500K/6000K/6500K/7000K
  • Focus: Auto / Manual/ One Key Focus (MG200C-AM)
  • Exposure: Auto / Manual
  • Độ tương phản ngược sáng: On/off
  • SNR ≥55dB
  • Auto Framing: On / off / Sensitivity
  • Dual Stream: On / Off
  • Tính năng cổng USB
  • Tương thích HĐH: “Windows 7 (1080P or lower), Windows8, Windows10, Mac osx 10.10 or higher, Linux (UVC
  • support)”
  • Video Compression format MJPG / H.264 / H.265 / YUY2
  • USB Audio: Có
  • Giao thức kết nối USB: UVC, UAC
  • Kiểm soát PTZ: Support EPTZ
  • Yêu cầu phần cứng: 2.4 GHz Intel@ Core 2 Duo or higher,2GB or higher,USB 2.0 port( USB 3.0 for 4K)
  • Điện áp đầu vào: Cấp nguồn từ USB 5V
  • Đầu vào hiện tại: 1A(max)
  • Tiêu thụ năng lượng: 5W(Max)
  • Nhiệt độ lưu trữ: -10oC đến +60oC
  • Độ ẩm lưu trữ: 20% đến 90%
  • Nhiệt độ hoạt động: -10oC đến +50oC
  • Độ ẩm hoạt động: 20% đến 80%
  • Kích thước (WxHxD): 222mm × 93.25mm × 56.5mm
  • Cân nặng: Khoảng 0.53kg
  • Ứng dụng: Trong nhà
  • Ultra HD, 120 ° FOV, theo dõi bằng giọng nói, tạo khung hình
  • Giao diện USB: 1*USB3.0, Type B
  • Giao diện âm thanh: 1*3.5mm linear input
  • Thiết kế tích hợp: thiết kế tất cả trong một camera, microphone và âm thanh
  • Tracking hình ảnh bằng giọng nói: Tích hợp dải 6 micrô để cho tính năng tracking theo giọng nói, tracking theo thời gian thực của từng người nói, cho phép người tham gia từ xa vượt qua giới hạn về khoảng cách và có trải nghiệm sống động, trực diện.
  • Loa tích hợp: Tích hợp âm thanh đôi chất lượng cao đảm bảo mọi người tham gia đều có thể nghe rõ âm thanh từ khoảng cách xa, mang đến trải nghiệm độc đáo.
  • Xử lý âm thanh: Thuật toán xử lý âm thanh áp dụng tốc độ lấy mẫu âm thanh 48K độ trung thực cao và công nghệ truyền âm thanh không mất tín liệu. Hỗ trợ xử lý AEC, AGC, ANS và cung cấp chất lượng full-duplex 6 mét;
  • Tạo khung hình thông minh: tích hợp thuật toán nhận diện khuôn mặt, tự động phát hiện người tham gia và cung cấp khung hình lý tưởng;
  • Hình ảnh Ultra HD: Sử dụng cảm biến hình ảnh CMOS chất lượng cao 8 megapixel và có thể xuất ra hình ảnh độ phân giải lên đến 4K, hiển thị video độ phân giải cao rõ ràng và chân thực, hiển thị sống động các biểu cảm và hành động của người tham dự, đồng thời cung cấp chất lượng hình ảnh với độ rõ nét.
  • Độ nhiễu thấp đảm bảo hình ảnh SNR siêu cao. Công nghệ giảm nhiễu 2D / 3D tiên tiến giúp giảm nhiễu mà vẫn đảm bảo độ rõ của hình ảnh.

Camera

  • Cảm biến: 8 megapixel high quality CMOS sensor
  • Góc rộng: 120° ống kính không biến dạng
  • Zoom kỹ thuật số: 5X
  • Tín hiệu đầu ra video: Cho hình ảnh tối đa 4K
  • Công nghệ AI tự điều chỉnh khung hình thông minh: nhận diện khuôn mặt, xác định vị trí nguồn âm thanh và tracking giọng nói

Âm thanh

  • Cảm biến: 8 megapixel high quality CMOS sensor
  • Góc rộng: 120° ống kính không biến dạng
  • Zoom kỹ thuật số: 5X
  • Tín hiệu đầu ra video: Cho hình ảnh tối đa 4K
  • Công nghệ AI tự điều chỉnh khung hình thông minh: nhận diện khuôn mặt, xác định vị trí nguồn âm thanh và tracking giọng nói

Giao diện kết nối

  • Giao diện USB: 1*USB3.0, Type B
  • Giao diện âm thanh: 1*3.5mm linear input
  • Nguồn điện: HEC3800 outlet(DC12V)
  • Khung treo: Khung treo gắn tưởng
  • Kích thước (WxDxH): 598 x 86 x 62-77.5mm
  • Độ phân giải: 4K Ultra HD
  • Ống kính: Zoom quang học 12X, với góc rộng 70° & 80° mà không bị biến dạng
  • Giao diện kết nối: HDMI, USB3.0, LAN, 12G-SDI
  • Độ phân giải 4K Ultra HD: được trang bị cảm biến 4K SONY CMOS chất lượng cao 8,51 megapixel, độ phân giải lên tới 4K (3840 × 2160) và tương thích với 1080P, 720P và các độ phân giải khác. 4K 60FPS
  • Ống kính Zoom quang học: Ống kính zoom quang 12X và 5X, với FOV 70 ° & 80 ° mà không bị biến dạng.
  • Công nghệ lấy nét tự động hàng đầu: Thuật toán tiên tiến và hàng đầu cho phép camera tự động lấy nét nhanh và chính xác.
  • Độ ồn thấp và SNR cao: Độ nhiễu thấp đảm bảo hình ảnh SNR siêu cao. Công nghệ giảm nhiễu 2D / 3D tiên tiến giúp giảm nhiễu mà vẫn đảm bảo độ rõ của hình ảnh cao
  • Tín hiệu đầu ra video đa dạng: HDMI, USB3.0 và LAN hỗ trợ đầu ra âm thanh video
  • Nhiều định dạng mã quá nén USB: YUY2, MJPEG, H.264, NV12 video encoding formats
  • Nhiều tiêu chuẩn nén âm thanh: Audio-in hỗ trợ nén âm thanh AAC, MP3 và G.711A; Tần số mẫu 8000, 16000, 32000, 44100, 48000
  • Tích hợp cảm biến gravity: Tích hợp cảm biến gravity hỗ trợ chức năng tự động lật PTZ, dễ dàng lắp đặt.
  • Hỗ trợ nhiều giao thức mạng: Hỗ trợ các giao thức ONVIF, GB / T28181, RTSP, RTMP; Chế độ đẩy RTMP, dễ dàng kết nối với máy chủ phát trực tuyến (Wowza, FMS); Chế độ đa hướng RTP; Giao thức điều khiển VISCA
  • Giao diện điều khiển: RS422 (tương thích với RS485); RS232 in và out; Kết nối tầng RS232
  • Nhiều giao thức điều khiển: Hỗ trợ các giao thức VISCA, PELCO-D, PELCO-P; Hỗ trợ các giao thức nhận dạng tự động
  • Nhiều cài đặt trước: Lên đến 255 presets (10 presets trên remote điều khiển)
  • Zoom quang học: 12X
  • Phạm vi quan sát: Ngang: 6.55˚(tele)~4˚(wide); Dọc: 3.66˚(tele)~ 42.8˚(wide)
  • Khẩu độ: 6 – F2.8±5%
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 Inch SONY CMOS Sensor
  • Điểm ảnh hiệu quả: 51M; 16:9
  • Định dạng video:
  • HDMI Video Output Format: 4KP60, 4KP50, 4KP30, 4KP25, 1080P60, 1080P50, 1080i 60, 1080i 50, 1080P30, 1080P25, 720P60, 720P50
  • USB3.0 Video Output Format: YUY2/NV12: 1920×1080P30, 1280×720P30, 1024×576P30, 960×540P30, 800×448P30, 640×360P30, 640×480P30, 320×176P30; MJPEG/H.264: 1920×1080P30, 1280×720P30, 1024×576P30, 960×540P30, 800×448P30, 640×360P30, 640×480P30, 320×176P30.
  • USB3.0 downward compatible USB2.0: YUY2/NV12: 640×360P30, 640×480P30, 320×176P30; MJPEG/H.264: 3840×2160P30, 1920×1080P30, 1280×720P30, 1024×576P30, 960×540P30, 800×448P30, 640×360P30, 640×480P30, 320×176P30.
  • Chiếu sáng tối thiểu: 0.05Lux (F1.8, AGC ON)
  • DNR: 2D & 3D DNR
  • Cân bằng trắng: Tự động/ thủ công/ One Push/ Specified Color Temperature
  • Lấy nét: Tự động/ thủ công/ One Push
  • Chế độ phơi sáng: Tự động/ thủ công/ Shutter Priority / Aperture Priority / Brightness priority
  • Khẩu độ: 8 – F11, CLOSE
  • Tốc độ màn trập: 1/25 – 1/10000
  • BLC: OFF/ON
  • Dải động: Tắt/ Điều chỉnh mức động
  • Điều chỉnh video: Độ sáng, Màu sắc, Độ bão hòa, Độ tương phản, Độ sắc nét, Chế độ B / W, Đường cong gamma
  • SNR: ≥50dB
  • Giao diện kết nối: HDMI, LAN (POE), USB3.0 (Type B, tương thích với USB2.0), A-IN, RS232-in & out; RS422 (Tương thích với RS485), Dial switch, DC12V, Power Switch
  • Định dạng nén video: LAN: H.264, H.265
  • USB 3.0: MJPG, H264, YUY2, NV12
  • Kết nối âm thanh đầu vào: Double track 3.5mm linear Input
  • Âm thanh đầu ra: HDMI, LAN, USB3.0
  • Định dạng nén âm thanh: AAC, MP3, G.711A
  • LAN: 10M/100M/1000M adaptive Ethernet port, support POE and audio/video output
  • Giao thức mạng: RTSP, RTMP, ONVIF, GB/T28181, VISCA Control Protocols, Remote Upgrade, reboot and reset
  • Kết nối điều khiển: RS232-IN, RS232-OUT, RS422 (RS485)
  • Giao thức nối tiếp: VISCA/ Pelco-D / Pelco-P; Baud rare: 115200/38400/9600/4800/2400
  • Giao thức giao tiếp USB: UVC(video),UAC(audio)
  • Nguồn kết nối: HEC3800 (DC12V)
  • Power Adapter: In: AC110V-AC220V ; Out: DC12V/2.5A
  • Điện áp đầu vào: DC12V±10%
  • Input Current: <1A
  • Nguồn điện tiêu thụ: <12W
  • Xoay vòng: -170°~+170°
  • Xoay nghiêng: -30°~+90°
  • Tốc độ điều khiển xoay vòng: 1°/s~120°/s
  • Tốc độ điều khiển xoay nghiêng: 1°/s~80°/s
  • Tốc độ Preset: Pan: 120°/s,Tilt: 80°/s
  • Số lượng cài đặt Preset: 255 Presets (10 presets by remote control)
  • Nhiệt độ bảo quản: -10℃~+60℃
  • Độ ẩm bảo quản: 20%~95%
  • Nhiệt độ hoạt động: -10℃~+50℃
  • Độ ẩm hoạt động: 20%~80%
  • Kích thước: 181(L)mm × 115mm(W)× 149mm(H
  • Trọng lượng: 15 kg
  • Ứng dụng: Trong nhà
  • Phụ kiện: Nguồn điện và adapter, cáp RS232, Cáp USB 3.0, Remote điều khiển hồng ngoại, Hướng dẫn sử dụng
  • Ống kính: Zoom quang học 12X
  • Góc rộng: 82.6° FOV; 4K SONY 1/1.7 Inch cảm biến CMOS
  • Kết nối: HDMI, LAN(POE), USB3.0(Type B, tương thích với USB2.0), A-IN, RS232-in & out; RS422(Tương thích RS485, Dial switch
  • Tính năng xoay/ nghiêng: Động cơ DC không chổi than. Hầu như không có tiếng ồn khi quay tốc độ cao. Máy ảnh có thể nhanh chóng quay trở lại vị trí ban đầu nếu nó bị buộc phải di chuyển
  • Độ phân giải 4K: Cảm biến 4K SONY CMOS chất lượng cao 1/2.5 và 1/1.8 inch, 12.4 megapixel, độ phân giải lên đến 4K (3840×2160) và tương thích với 1080P, 720P và những độ phân giải khác. 4K 60FPS
  • Ống kính zoom quang học: Ống kính zoom quang học 12X, với 82.6° & 80.4° FOV mà không bị biến dạng
  • Công nghệ lấy nét tự động hàng đầu: Thuật toán tiên tiến và hàng đầu cho phép máy ảnh tự động lấy nét nhanh và chính xác
  • Giảm nhiễu và SNR cao: CMOS giảm nhiễu đảm bảo SNR hình ảnh siêu cao. Công nghệ giảm nhiễu 2D/3D tiên tiến giúp giảm nhiễu mà vẫn đảm bảo hình ảnh rõ nét
  • Nhiều tiêu chuẩn nén âm thanh/ Video: LAN hỗ trợ nén video H.264/ H.265, USB3.0 hỗ trợ MJPG, H264, YUY2, NV12, Audio-in hỗ trợ nén âm thanh AAC, MP3 và G.711A
  • Giao diện đầu vào âm thanh: Hỗ trợ tần số 8000, 16000,32000,44100,48000, và nén âm thanh AAC, MP3 và G.711A
  • Tích hợp cảm biến trọng lực: Tích hợp cảm biến trọng lực hỗ trợ chức năng tự động lật PTZ và dễ dàng cài đặt
  • Nhiều giao thức mạng: Hỗ trợ giao thức ONVIF, GB/T28181, RTSP, RTMP, chế độ đẩy RTMP, dễ dàng kết nối với máy chủ phát trực tuyến (Wowza, FMS), chế độ đa hướng RTP, giao thức điều khiển VISCA
  • Giao diện điều khiển: RS422 (tương thích với RS485), RS232 vào & ra, kết nối tầng RS232
  • Nhiều giao thức điều khiển: Hỗ trợ giao thức VISCA, PELCO-D, PELCO-P, hỗ trợ các giao thức nhận dạng tự động
  • Nhiều cài đặt trước: Lên đến 255 cài đặt trước (10 cài đặt trước cho điều khiển từ xa)
  • Ống kính quang học: 12X
  • Tiêu cự: f=0mm~50.4mm±5%
  • FOV: Ngang0°(tele)~82.6°(rộng), Dọc:4.5°(tele)~51.9°(rộng)
  • Khẩu độ: 8 ~ F2.8±5%
  • Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 Inch SONY cảm biến CMOS
  • Điểm ảnh: 4M; 16:9
  • Định dạng đầu ra Video HDMI: 4KP60, 4KP50, 4KP30, 4KP25, 1080P60, 1080P50, 1080i 60, 1080i 50, 1080P30, 1080P25, 720P60, 720P50;
  • Định dạng đầu ra Video USB3.0: –YUY2/NV12: 1920×1080P30, 1280×720P30,1024×576P30, 960×540P30, 800×448P30, 640×360P30, 640×480P30, 320×176P30; MJPEG/H.264: 3840×2160P30,1920×1080P30,1280×720P30,1024×576P30, 960×540P30, 800×448P30, 640×360P30, 640×480P30, 320×176P30
  • USB3.0 downward compatible USB2.0: YUY2/NV12: 640×360P30, 640×480P30, 320×176P30; MJPEG/H.264: 3840×2160P30, 1920×1080P30, 1280×720P30, 1024×576P30, 960×540P30, 800×448P30, 640×360P30, 640×480P30, 320×176P30
  • Ánh sáng tối thiểu: 05Lux (F1.8,  AGC ON)
  • DNR: 2D﹠3D DNR
  • Cân bằng trắng: Tự động/ Thủ công/ Một lần nhấn/ Nhiệt độ màu được chỉ định
  • Lấy nét: Tự động/ Thủ công/ Một lần nhấn
  • Chế độ phơi sáng: Tự động/ Thủ công/ Ưu tiên màn trập/ Ưu tiên khẩu độ/ Ưu tiên độ sáng
  • Khẩu độ: F1.8 ~ F11, CLOSE
  • Tốc độ màn trập: 1/25~1/10000
  • BLC: Tắt/ Mở
  • Dải động: Tắt/ Điều chỉnh mức động
  • Điều chỉnh video: Độ sáng, Màu sắc, độ bão Hòa, độ tương phản, độ sắt nét, chế độ B/W, đường cong Gamma
  • SNR: ≥50dB
  • Giao diện: HDMI, LAN(POE), USB3.0(Type B, tương thích với USB2.0), A-IN, RS232-vào & ra; RS422(Tương thích RS485, Dial switch, DC12V, Power Switch
  • Nén Video: LAN: H.264,H.265; USB 3.0: MJPG,H264,YUY2,NV12
  • Âm thanh đầu ra: HDMI, LAN, USB3.0
  • Nén audio: AAC, MP3, G.711A
  • LAN: Cổng Ethernet thích ứng 10M/100M/1000M, hỗ trợ POE và đầu ra âm thanh/ video
  • Giao thức mạng: RTSP, RTMP, ONVIF, GB/T28181, giao thức điều khiển VISCA, Nâng cấp từ xa, khởi động lại và đặt lại
  • Giao thức điều khiển: RS232-IN, RS232-OUT, RS422 (RS485)
  • Giao thức nối tiếp: VISCA/ Pelco-D / Pelco-P; Tốc độ truyền: 115200/38400/9600/4800/2400
  • Giao thức giao tiếp USB: UVC(video),UAC(âm thanh)
  • Giao diện nguồn: HEC3800 (DC12V)
  • Bộ chuyển đổi điện: In: AC110V-AC220V ; Out: DC12V/2.5A
  • Điện áp đầu vào: DC12V±10%
  • Đầu vào hiện tại: <1A
  • Tiêu thụ điện năng: <12W
  • Xoay vòng: -170°~+170°
  • Xoay nghiêng: -30°~+90°
  • Tốc độ điều khiển Pan:1°/s~120°/s
  • Tốc độ điều khiển Tilt: 1°/s~80°/s
  • Tốc độ cài đặt trước: Pan: 120°/s,Tilt: 80°/s
  • Số cài đặt trước: 255 cài đặt trước (10 cài đặt trước bằng điều khiển từ xa)
  • Xoay vòng: -170°~+170°
  • Xoay nghiêng: -30°~+90°
  • Tốc độ điều khiển Pan:1°/s~120°/s
  • Tốc độ điều khiển Tilt: 1°/s~80°/s
  • Tốc độ cài đặt trước: Pan: 120°/s,Tilt: 80°/s
  • Số cài đặt trước: 255 cài đặt trước (10 cài đặt trước bằng điều khiển từ xa)

1. Model: VC-HD580-12SDI

  • Zoom quang học: 12X; f=9~46.8mm
  • Góc rộng: 6.3°(tele)–72.5°( rộng)
  • AV: F1.8 – F2.4
  • Giao diện video: HDMI, SDI, USB3.0, LAN, RS232-IN/OUT, RS485, A-IN

2. Model: VC-HD580-30SDI

  • Zoom quang học: 30X; f=3~129mm
  • Góc rộng: 2.34°(tele)–65.1°( rộng)
  • AV: F1.6 – F4.7
  • Giao diện video: HDMI, SDI, USB3.0, LAN, RS232-IN/OUT, RS485, A-IN
  • Độ sáng đồng đều và độ phân giải cao
  • Phục hồi màu sắc đẹp
  • Nhiều ống kính zoom quang học
  • Công nghệ lấy nét tự động hàng đầu
  • Tiếng ồn thấp và SNR cao
  • Nhiều giao diện âm thanh và video
  • Nhiều giao thức mạng
  • PTZ tĩnh
  • Thiết bị ổn định, đáng tin cậy và tương thích
  • Dễ sử dụng, dễ cài đặt
  • Cảm biến: 1/2.8 inch chất lượng cao HD cảm biến CMOS
  • Điểm ảnh: 16: 9, 2.07 Megapixel
  • Định dạng video: HDMI/SDI video format: 1080P60/50/30/25/59.94/29.97, 1080I60/50/59.94, 720P60/50/30/25/59.94/29.97; CVBS output: 570i, 480i USB3.0 interface video format: 1920X1080@60fps Max
  • Zoom kỹ thuật số: 10X
  • Ánh sáng tối thiểu: 5Lux (F1.8, AGC ON)
  • DNR: 2D & 3D DNR
  • Cân bằng trắng: Auto / Manual/ One Push/ 3000K/ 4000K/5000K/6500K
  • Lấy nét/Khẩu độ/Màn trập điện tử: Tự động/ Thủ công/ Một lần nhấn
  • BLC: Mở/ Tắt
  • WDR: Tắt/ Điều chỉnh mức động
  • Điều chỉnh video: Độ sáng, màu sắc, độ bão hòa, độ tương phản, độ sắc nét, chế độ B/W, đường cong Gamma
  • SNR: >55dB
  • Định dạng nén video: LAN: H.264, H.265, Đầu ra luồng kép; USB2.0: H.265, H.264, MJPEG; USB3.0: YUV.
  • Giao diện âm thanh đầu vào: A-IN, Đầu vào tuyến tính 3.5mm đôi
  • Giao diện âm thanh đầu ra: HDMI, SDI, LAN
  • Định dạng nén âm thanh: AAC/MP3/G.711A Nén âm thanh
  • Giao diện HD IP: Cổng 100M IP(10/100BASE-TX)
  • Giao thức mạng: RTSP, RTMP, ONVIF, GB/T28181, Hỗ trợ giao thức điều khiển VISCA, Hỗ trợ cập nhật từ xa và khởi động lại
  • Giao diện điều khiển: RS232, RS485
  • Giao thức điều khiển: VISCA/Pelco-D/Pelco-P, Tốc độ đường truyền: 115200/9600/4800/2400bps
  • Giao diện nguồn: Ổ cắm HEC3800 (DC12V)
  • Bộ chuyển đổi nguồn: AC110V-AC220V to DC12V/1.5A
  • Điện áp đầu vào: DC12V±10%
  • Đầu vào hiện tại: 1A (Maximum)
  • Tiêu thụ điện năng: 12W (Maximum)
  • Xoay Pan/ Tilt: ±170°,-30°~+90°
  • Tốc độ điều khiển Pan: 1 -60°/sec
  • Tốc độ điều khiển Tilt: 1-30°/sec
  • Tốc độ cài đặt trước: Pan: 60°/sec, Tilt: 30°/sec
  • Số cài đặt trước: 255 cài đặt trước (10 cài đặt trước bằng điều khiển từ xa)
  • Nhiệt độ lưu trữ: -10℃~+60℃, 20%~95%
  • Nhiệt độ hoạt động: -10℃~+50℃, 20%~80%
  • Kích thước: 5mmX150.9mm
  • Trọng lượng: 38KG
  • Phụ kiện: Nguồn cấp 12V/1.5A, Cáp RS232, cáp USB3.0, cáp USB2.0, Điều khiển từ xa, hướng dẫn sử dụng
  • Zoom quang học: 20X; f=2~98mm
  • Góc rộng: 56°(wide)
  • AV: F1.5 – F3.0
  • Giao diện video: HDMI, SDI, LAN (POE), RS232-IN / OUT, RS422 & RS485, A-IN, USB3.0 (loại B tương thích với USB2.0), DC12V , power switch
  • Hình ảnh độ nét cao: sử dụng cảm biến CMOS chất lượng cao 1/ 2,8 inch. Độ phân giải lên đến 1920×1080 với tốc độ khung hình lên đến 60fps.
  • Công nghệ lấy nét tự động hàng đầu: Thuật toán lấy nét tự động hàng đầu giúp ống kính tự động lấy nét nhanh hơn, chính xác và ổn định hơn.
  • Độ nhiễu thấp và SNR cao: Độ nhiễu thấp đảm bảo hình ảnh SNR siêu cao. Công nghệ giảm nhiễu 2D / 3D tiên tiến giúp giảm nhiễu mà vẫn đảm bảo độ rõ của hình ảnh cao
  • Nhiều giao diện kết nối hình ảnh: Hỗ trợ HDMI, SDI, CVBS, USB2.0, USB3.0, LAN; Các giao diện HDMI, SDI, LAN hỗ trợ xuất âm thanh và hình ảnh đồng thời; SDI hỗ trợ truyền 100 mét dưới định dạng 1080P60
  • 0 hỗ trợ luồng mã kép: Hỗ trợ cả dòng mã chính và mã phụ xuất ra đồng thời; hỗ trợ định dạng mã hóa video YUY2, MJPEG, H.264, NV12, H.265
  • Tích hợp cảm biến gravity: Tích hợp cảm biến gravity hỗ trợ chức năng tự động lật PTZ, dễ dàng lắp đặt.
  • Hỗ trợ giao thức ONVIF,GB/T28181, RTSP, RTMP, VISCA OVER IP, IP VISCA, RTMPS,SRT, NDI, chế độ đẩy RTMP, dễ dàng liên kết máy chủ phương tiện truyền trực tuyến (Wowza, FMS), chế độ đa hướng RTP.
  • Giao thức điều khiển: Giao diện RS422 (tương thích với RS485), RS232-in, RS232-out và RS232 hỗ trợ kết nối tầng.
  • Nhiều giao thức điều khiển: Hỗ trợ các giao thức VISCA, PELCO-D, PELCO-P; Hỗ trợ các giao thức nhận dạng tự động.
  • PTZ cực kỳ yên tĩnh: Việc áp dụng cơ chế động cơ dẫn động từng bước và bộ điều khiển động cơ với độ chính xác cao nhằm đảm bảo PTZ hoạt động trơn tru với tốc độ thấp và không gây tiếng ồn.
  • Nhiều cài đặt trước: Hỗ trợ 255 vị trí đặt trước (bộ điều khiển từ xa có thể đặt 10 vị trí preset).
  • Nhiều tùy chọn điều khiển từ xa: Người dùng có thể chọn bộ điều khiển từ xa hồng ngoại hoặc bộ điều khiển từ xa không dây tùy theo điều kiện môi trường. Bộ điều khiển từ xa không dây 2.4G không bị ảnh hưởng bởi góc, khoảng cách, nhiễu hồng ngoại.
  • Tính năng sleep tiết kiệm điện: Hỗ trợ chế độ sleep / wake up tiết kiệm điện mức tiêu thụ thấp hơn 400mW ở chế độ sleep.
  • Cảm biến: 1/2.8 inch high quality HD CMOS sensor
  • Điểm ảnh hiệu quả: 16: 9, 07 megapixel
  • Định dạnh video:

HDMI/SDI video format : 1080P60/50/30/25, 1080I60/50, 720P60/50, 1080P59.94, 1080I59.94, 1080P29.97, 720P59.94, 720P29.97USB3.0 interface video format: Main Stream – YUY2/MJPEG/NV12/H.264/H.265: 1920×1080P30,1280×720P30,1024×576P30,960×540P30,800×448P30,720×480P30,640×360P30, 640×480P30,320×176P30; Sub Stream – YUY2/NV12: 640×360P30,640×480P30,320×176P30; MJPEG/H.264/H.265: 1920×1080P30,1280×720P30, 1024×576P30,960×540P30,800×448P30,720×480P30,640×360P30, 640×480P30,320×176P30

  • Chiếu sáng tối thiểu: 5Lux (F1.8, AGC ON)
  • DNR: 2D & 3D DNR
  • Cân bằng ánh sáng trắng: Tự động/ thủ công/ One Push/ Specified Color Temperature
  • Lấy nét/ Khẩu độ/ Electronic Shutter: Tự động / Thủ công / One Push Focus
  • Chế độ phơi sáng: Tự động / Thủ công / Shutter priority/Aperture priority/brightness priority
  • Khẩu độ: 8 ~ F11 CLOSE
  • Tốc độ Shutter: 1/25~1/10000
  • BLC: ON/OFF
  • DRC: Tắt/ Điều chỉnh mức động
  • Điều chỉnh video: Độ sáng, Màu sắc, Độ bão hòa, Độ tương phản, Độ sắc nét, Chế độ B / W, Đường cong gamma
  • SNR: ≥50dB
  • Video Stream: Dual stream output
  • Định dạng nén video:

LAN Interface: H.265, H.264, dual stream outputUSB3.0 Interface: Main stream supports YUY2/MJPEG/H.264/NV12/H.265, Sub stream supports YUY2/MJPEG/H.264/NV12

  • Giao diện kết nối Audio input: Double track 3.5mm linear input
  • Giao diện kết nối Audio Output: HDMI, SDI, LAN, USB3.0
  • Định dạng nén âm thanh: AAC
  • Giao thức mạng: RTSP, RTMP, ONVIF, GB/T28181, VISCA OVER IP, IP VISCA, RTMPS, SRT. Hỗ trợ điều khiển nâng cấp từ xa, khởi động lại và reset
  • Giao diện điều khiển: RS232-IN, RS232-OUT, RS422 (tương thích với RS485)
  • Giao thức điều khiển: VISCA/Pelco-D/Pelco-P, Baud Rate: 115200/38400/9600/4800/2400bps
  • Nguồn điện: HEC3800 outlet (DC12V)
  • Điện áp đầu vào: DC12V±10%
  • Dòng điện đầu vào: Maximum: 1A
  • Nguồn điện tiêu thụ: Maximum: 12W
  • Xoay vòng/ nghiêng: ±170°, -30°~+90°
  • Tốc độ điều khiển xoay vòng: 0.1 -100°/sec
  • Tốc độ điều khiển xoay nghiêng: Pan: 100°/sec, Tilt: 45°/sec
  • Số lượng cài đặt preset: 255 presets (10 presets trên remote điều khiển)
  • Nhiệt độ bảo quản: -10℃~+60℃
  • Độ ẩm bảo quản: 20%~95%
  • Nhiệt độ hoạt động: -10℃~+50℃
  • Độ ẩm hoạt động: 20%~80%
  • Kích thước: 181mmX115mmX149mm
  • Trọng lượng: 15KG
  • Phụ kiện: Nguồn điện, cáp điều khiển RS232, Cáp kết nối USB 3.0, Remote điều khiển, Hướng dẫn sử dụng

Giải pháp hội nghị trực tuyến linh hoạt và hoàn hảo với chất luợng hình ảnh sắc nét và âm thanh nổi bật.

BAO GỒM:

1. Model: INNO VC220-5X

  • Ống kính zoom quang học 5X, f = 3.1 ~ 15.5 mm
  • Góc nhìn: 20° (tele) 83.7° (wide)
  • Khẩu độ: F1.8 – F2.8

2. Model: INNO VC220-10X

  • Ống kính zoom quang học 10X, f = 4.7 ~ 47 mm
  • Góc nhìn: 6.43° (tele) 60.9° (wide)
  • Khẩu độ: F1.6 – F3.0
  • Cảm biến CMOS chất luợng cao 1/2.8 inch. Ðộ phân giải lên đến 1920 x 1080.
  • Với thuật toán lấy nét tự động hàng dầu, ống kính có thể lấy nét tự dộng tức thì, chính xác và ổn dịnh.
  • Công nghệ giảm nhiễu COMS hiệu quả dảm bảo cho ra Video với SNR cao. Công nghệ giảm nhiễu 2D/ 3D tiên tiến duợc sử dụng dể giảm nhiễu nhiều hon mà vẫn giữ duợc dộ nét của hình ảnh.
  • Tích hợp bộ điều khiển chuyển động co và chuyển động buớc dể các chuyển động được yên tĩnh và nhẹ nhàng.
  • Nén Video H.264/ H.265
  • AEC (Loại bỏ âm vang), AGC (Ðiều khiển tự dộng), NC (Nén nhiễu 2 chiều)
  • Công nghệ tìm kiếm micro thông minh tự dộng (EMI), chống tạp âm và biến dạng âm thanh.
  • Micro rời tích hợp 4 diểm, da huớng 360 dộ với duờng kinh thu âm thanh trong vòng từ 6 dến 10 mét.
  • USB cắm và chạy, tuong thích với nhiều loại nền tảng phần mềm hội nghị trực tuyến nhu Wechat, Skype for Business, Zoom, Vidyo ect.
  • Chạy đuợc trên hệ điều hành Windown, Android, ISO và Linux.
  • Kết nối Bluetooth và chế dộ cuộc gọi hội nghị rảnh tay trên diện thoại di dộng.
  • Âm luợng loa lên dến 95dB, hiệu chỉnh kỹ thuật số cho phép diều chỉnh âm luợng loa với 16 cấp độ khác nhau.
  • Tích hợp bộ nhận hồng ngoại. Ðiều khiển từ xa hồng ngoại có tầm hoạt động rộng khắp dến mọi ngóc ngách của phòng họp.
  • Hub tạo cảm giác đơn giản và gọn gàng cho việc lắp dây.
  • Dễ dàng sử dụng, lắp đặt và bảo trì.
  • Cảm biến: Cảm biến HD CMOS chất luợng cao 1/2.8 inch
  • Ðiểm ảnh hiệu quả: 2.07MP, FULL HD, 16:9
  • Ðầu ra Video: 176×144/ 320×240/ 320×180/ 352×288/ 640×480/ 720×576/ 640×360/ 800×600/ 960×540/ 1024×576/ 1024×768/ 1280×720/ 1920x1080P30/25/20/15/10/5
  • Zoom kỹ thuật số: 10X
  • Chiếu sáng tối thiểu: 0.5Lux (F1.8, AGC ON)
  • Giảm nhiễu bằng ký thuật số: 2D & 3D DNR
  • Cân bằng trắng: Tự động/ thủ công/ One Push/ 300K/ 3500K/ 4000K/ 4500K/ 5000K/ 5500K/ 6000K/ 6500K/ 7000K
  • Lấy nét: Tự dộng/ thủ công/ One Push
  • Khẩu dộ/ tấm che diện tử: Tự động/ thủ công
  • Làm sáng vùng tối: Tắt/ Mở
  • Ðiều chỉnh Video: Ðộ sáng, màu sắc, bão hòa, tuong phản, dộ nét, chế dộ B/W, đuờng cong Gamma
  • Tỷ số tín hiệu trên nhiễu: > 55dB
  • Góc xoay: Xoay: -125° ~ +125°, nghiêng: -30° ~ +30°
  • Tốc độ điều khiển: Xoay: 0.1 ~ 65°/sec, nghiêng: 0.1 ~ 35°/sec
  • Tốc độ cài đặt truớc: Xoay: 65°/sec, nghiêng: 35°/sec
  • Kích thuớc: 151.64mm x 131.25mm x 154.5mm (dài x rộng x cao)

Thông số kỹ thuật âm thanh:

  • Giảm echo âm thanh (AEC): >65dB
  • Giảm độ dài echo: >=400ms
  • Nén nhiễu hai chiều: <25dB
  • Công nghệ tìm huớng tự dộng của microphone thông minh (EMI)
  • Ðiều khiển khuếch dại tự dộng (AGC)

Thông số âm thanh:

  • Tần số microphone: 100Hz – 22KHz
  • Tần số loa: 100Hz – 22Hz
  • Âm luợng loa: tối da 95dB
  • Ðuờng kính bắt song âm thanh microphone: 6 mát, da huớng 360

Bluetooth: Thiết bị Bluetooth có sẵnTiếp nhận hồng ngoại:

  • Góc: 360° Khoảng cách: 10m
  • Truyền dẫn hồng ngoại có sẵn

Micro gắn ngoài: Có thể kết nối 2 microphones gắn ngoài, giúp duờng kính bắt song âm thanh lên dến 10mKích thước: 200mm x 200mm x 55.9mm (dài x rộng x cao)

Giao diện: Mini DIN6 x 2, giao diện nguồn diện x 1, bộ chuyển nguồn diện x 1, giao diện Mini USB x 1Nguồn diện: EC3800 plug(DC12V), nguồn vào chuyển dối AC110V-AC220V, đầu ra DC12V/1.5ADây dữ liệu: Dây dữ liệu Mini DIN6 x 2, chiều dài: 5m (10m/15m tùy chọn)Cáp USB: Cáp USB2.0Khả năng tương thích:

  • Hỗ trợ hệ điều hành Windows, Andriod, IOS và Linux
  • Tự dộng nhận tín hiệu của cameras, microphones và loa
  • Tuong thích với phần mềm Zoom, Lynch, Vidyo v.v….

Kích thước: 200mm x 200mm x 55.9mm (dài x rộng x cao)

Phụ kiện kèm theo: Nguồn sạc, cáp USB2.0, bộ diều khiển từ xa, 2 cáp kết nối, huớng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành.

BAO GỒM:

  • Model: INNO VC1060
  • Model: INNO VC1060-MCU
  • Tích Hợp Camera HD
  • Hỗ trợ giao thức kép H.323 / SIP, tích hợp MCU
  • Hỗ trợ bộ giải mã âm thanh băng thông rộng AAC-LD và luồng dữ liệu kép HD
  • Khả năng tương tác tốt với các thiết bị đầu cuối, MCU và GK đạt chuẩn công nghiệp
  • Công nghệ sửa lỗi truyền thông độc đáo và có chế độ đa bảo mật.
  • Thu phóng Quang: 12X
  • Góc nhìn: 6.3°(tele)~72.5°(wide)
  • Ðộ nghiêng: -30°~+30°,
  • Góc quay: -170~+170°
  • Ðịnh dạng tín hiệu Video: 1080p60/50/30/25/15, 720p60/50/30/25/15.
  • Lấy nét tự dộng/Cân bằng trắng tự dộng/
  • Tự dộng chỉnh nguợc sáng (BLC) Hỗ trợ diều khiển góc quay/dộ nghiêng Hỗ trợ giao thức diều khiển FECC
  • Thu phóng Quang: 12X
  • Góc nhìn: 6.3°(tele)~72.5°(wide)
  • Ðộ nghiêng: -30°~+30°,
  • Góc quay: -170~+170°
  • Ðịnh dạng tín hiệu Video: 1080p60/50/30/25/15, 720p60/50/30/25/15.
  • Lấy nét tự dộng/Cân bằng trắng tự dộng/
  • Tự dộng chỉnh nguợc sáng (BLC) Hỗ trợ diều khiển góc quay/dộ nghiêng Hỗ trợ giao thức diều khiển FECC
  • Mã hóa âm thanh: G.711A, G.711U, G.722, G.722.1C, G.728, G.729A, AAC-LD
  • Công nghệ xử lý âm thanh: Giảm Echo, Khử ồn và Tự dộng bù tín hiệu âm thanh (AGC)
  • Nguồn vào Âm thanh: 1xXLR 1xRCA   1x mảng Microphone   1x âm thanh HDMI (âm thanh từ luồng phụ)
  • Ngõ ra âm thanh: 1xRCA 1x âm thanh HDMI
  • Mảng Microphone: Hỗ trợ mẫu 48KHz,khoảng cách nhận âm thanh 6m, microphone điều huớng 360°
  • Giao diện khác: 10/100/1000M LAN,USB,5G Wi-Fi(tùy chọn), 4G LTE(tùy chọn)
  • Giao thức mạng LAN: IPv4,IPv6,DHCP,NAT,QOS,NTP,SNMP
  • Yêu cầu bang thông: 64kbit/s-6Mbit/s
  • Bảo mật: Giao diện mật khẩu bảo vệ quản lý chứng chỉ AES HTTPS. Giao diện mật khẩu bảo vệ cấu hình TV
  • Phương thức điều khiển: Ðiều khiển tử xa + Giao diện TV Quản lý Web-page
  • Tích hợp MCU: Hỗ trợ 1+5
  • Bộ nguồn/ tiêu thụ diện: AC 110-240V, 50Hz-60Hz to DC 12V, <60W
  • Kích thuớc / Trọng luợng: 270mm(L)*185mm(W)*180mm(H), 1.94kg

BAO GỒM:1. Model TC-HD100T-12SDI

  • Ống kính: Zoom quang học 12X, Góc nhìn: 72.5°
  • Giao diện kết nối: 3G-SDI, LAN, RS232, A-IN

2. Model: TC-HD100T-20SDI

  • Ống kính: Zoom quang học 20X, Góc nhìn: 54.7°
  • Giao diện kết nối: 3G-SDI, LAN, RS232, A-IN
  • Là một camera theo dõi tự động thông minh chuyên dụng, với công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực thông tin giáo dục.
  • Được tích hợp bộ xử lý tốc độ cao, thuật toán phân tích và xử lý hình ảnh tiên tiến để theo dõi giảng viên và sinh viên một cách chính xác và nhanh chóng, phù hợp với yêu cầu chụp của giảng viên và giảng dạy tương tác từ xa.
  • Áp dụng các công nghệ và thuật toán ISP tiên tiến, để tạo ra một hình ảnh sống động chất lượng, độ sáng cân bằng, độ phân giải cao và màu sắc tuyệt vời.
  • Là một máy ổn định, đáng tin cậy và đơn giản để vận hành, có đầy đủ chức năng và hiệu suất cao. Ngoài ra, nó rất dễ cài đặt và bảo trì.
  • Hình ảnh siêu nét

Sử dụng cảm biến CMOS chất lượng cao 1 / 2,8 inch. Độ phân giải lên tới 1920×1080 với tốc độ khung hình lên tới 60 khung hình / giây.

  • Công nghệ Focus hàng đầu

Thuật toán focus tự động giúp cho ống kính lấy nét nhanh, chính xác và ổn định

  • Giảm nhiễu và SNR cao

Cảm biến giảm nhiễu đảm bảo hiệu quả SNR của video camera cao. Công nghệ giảm nhiễu 2D / 3D nâng cao được sử dụng để giảm nhiễu hình ảnh, đồng thời vẫn đảm bảo được độ sắc nét của hình ảnh.

  • Cổng kết nối âm thanh

Hỗ trợ sampling frequency 16000,32000,44100,48000 và mã hóa âm thanh AAC, MP3, PCM.

  • Cơ chế Pan / Tilt phạm vi rộng, nhẹ nhàng và nhanh chóng

Với cơ chế điều khiển chuyển động từng bước, camera hoạt động cực kỳ yên tĩnh và di chuyển mượt mà mà không có bất kỳ tiếng ồn nào.

  • Nén video

Hỗ trợ nén video H.264 / H.264 +. Hỗ trợ nén độ phân giải lên tới 1920×1080 với khung hình lên tới 60 khung hình / giây và 2 kênh 1920x1080p với độ nén 30 khung hình / giây.

  • Giao thức mạng

Hỗ trợ các giao thức ONVIF, RTSP, RTMP và hỗ trợ chế độ đẩy RTMP.

  • Chế độ nghỉ tiết kiệm điện

Hỗ trợ tính năng nghỉ với công suất thấp, mức tiêu thụ thấp hơn 400mW ở chế độ nghỉ.

  1. Camera tracking và thông số ống kính
  • Cảm biến: Cảm biến HD chất lượng cao 1/2.8 inch
  • Điểm ảnh: 2.07 megapixel; 16:9
  • Tín hiệu video: 1080P60/50/30/25/59.94/29.97,
  • 1080I60/50/59.94,720P60/50/30/25 / 59.94 /2 9.97
  • Iris: 6 ~ F3.5
  • Zoom kỹ thuật số: X10
  • Chiếu sáng tối thiểu: 0.5Lux(F1.8, AGC ON)
  • Giảm nhiễu kỹ thuật số: 2D & 3D
  • Cân bằng độ sáng: Thủ công/ Tự động / One Push 3000K/3500K/4000K/4500K/5000K/5500K/6000K/6500K/7000K
  • Focus: Thủ công/ Tự động / One Push
  • Khẩu độ: Thủ công/ Tự động
  • Màn trập điện: Thủ công/ Tự động
  • BLC: ON/OFF
  • Dải rộng phạm vi rộng WDR: OFF/tuỳ chỉnh Dynamic Range
  • Tuỳ chỉnh video: Brightness, Color, Saturation, Contrast, Sharpness, Gamma curve
  • Tín hiệu tới Tần số tiếng ồn: >55dB
  1. Camera toàn cảnh
  • Cảm biến: Cảm biến HD chất lượng cao 1/3 inch
  • Điểm ảnh: 2.1 megapixel
  • Ống kính: Điều chỉnh Focus thủ công
  • Góc nhìn 4mm(D/H/V): 89.6°71°52.2°
  • Góc nhìn 6mm(D/H/V): 67.0°59°32.5°
  • Góc nhìn 2.8mm(D/H/V): 125° 100° 75°
  1. Cổng kết nối input/output và các giao thức
  • Cổng video: 3G-SDI, LAN
  • Kết nối mạng: 100M network interface (10/100BASE-TX) 5G WiFi (optional), Support VISCA protocol control through IP port.
  • Giao thức mạng: RTSP,RTMP,ONVIF,GB/T28181
  • Chuẩn nén Image Code Stream: Dual stream output
  • Chuẩn nén định dạng video: 264,H.265
  • Cổng điều khiển tín hiệu: RS-232 Input
  • Giao thức điều khiển: VISCA/Pelco-D/Pelco-P Baud Rate:115200/9600/4800/2400bps
  • Cổng kết nối Audio input: Dual audio channel 3.5mm linear input
  • Định dạng nén audio: AAC,MP3,PCM
  • Nguồn kết nối: HEC3800 power jacket(DC12V)
  1. Thông số pan /tilt
  • Pan Rotation: -170° ~ +170°
  • Tilt Rotation: -30° ~ +90°
  • Tốc độ điều khiển Pan: 0.1 ~ 100°/s
  • Tốc độ điều khiển Tilt: 0.1~45°/s
  1. Thông số khác
  • Nguồn Adapter: Input AC110V-AC220V to DC12V/2.5A
  • Điện áp đầu vào: Output DC12V±10% POE power supply optional
  • Điện áp đầu vào hiện tại: 1.5A (Max.)
  • Công suất: 18W (Max.)
  • Nhiệt độ lưu trữ: -10°C ~ +60°C
  • Độ ẩm lưu trữ: 20% ~ 95%
  • Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +50°C
  • Độ ẩm hoạt động: 20% ~ 80%
  • Kích thước (WxHxW): 254mm x 144mm x 174mm
  • Trọng lượng: 1.54kg
  • Ứng dụng: Indoor
  • Bảo trì từ xa (LAN): Remote Update, Remote Reboot, Remote Reset
  • Phụ Kiện: Nguồn adapter 12V/2.5A, Cáp điều khiển RS232, Remote điều khiển, Hướng dẫn sử dụng, khung treo (tuỳ chọn)

BAO GỒM:1. Model INNO TC-HD1080T-12X

  • Ống kính: Zoom quang học 12X, Góc nhìn: 72.5°
  • Giao diện kết nối: HDMI, USB3.0, LAN, RS232, A-IN

2. Model INNO TC-HD1080T-20X

  • Ống kính: Zoom quang học 20X, Góc nhìn: 54.7°
  • Giao diện kết nối: HDMI, USB3.0, LAN, RS232, A-IN
  • Là một camera theo dõi tự động thông minh chuyên dụng, với công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực thông tin giáo dục.
  • Được tích hợp bộ xử lý tốc độ cao, thuật toán phân tích và xử lý hình ảnh tiên tiến để theo dõi giảng viên và sinh viên một cách chính xác và nhanh chóng, phù hợp với yêu cầu chụp của giảng viên và giảng dạy tương tác từ xa.
  • Áp dụng các công nghệ và thuật toán ISP tiên tiến, để tạo ra một hình ảnh sống động chất lượng, độ sáng cân bằng, độ phân giải cao và màu sắc tuyệt vời.
  • Là một máy ổn định, đáng tin cậy và đơn giản để vận hành, có đầy đủ chức năng và hiệu suất cao. Ngoài ra, nó rất dễ cài đặt và bảo trì.
  • Hình ảnh siêu nét

Sử dụng cảm biến CMOS chất lượng cao 1 / 2,8 inch. Độ phân giải lên tới 1920×1080 với tốc độ khung hình lên tới 60 khung hình / giây.

  • Công nghệ Focus hàng đầu

Thuật toán focus tự động giúp cho ống kính lấy nét nhanh, chính xác và ổn định

  • Giảm nhiễu và SNR cao

Cảm biến giảm nhiễu đảm bảo hiệu quả SNR của video camera cao. Công nghệ giảm nhiễu 2D / 3D nâng cao được sử dụng để giảm nhiễu hình ảnh, đồng thời vẫn đảm bảo được độ sắc nét của hình ảnh.

  • Cổng kết nối âm thanh

Hỗ trợ sampling frequency 16000,32000,44100,48000 và mã hóa âm thanh AAC, MP3, PCM.

  • Cơ chế Pan / Tilt phạm vi rộng, nhẹ nhàng và nhanh chóng

Với cơ chế điều khiển chuyển động từng bước, camera hoạt động cực kỳ yên tĩnh và di chuyển mượt mà mà không có bất kỳ tiếng ồn nào.

  • Nén video

Hỗ trợ nén video H.264 / H.264 +. Hỗ trợ nén độ phân giải lên tới 1920×1080 với khung hình lên tới 60 khung hình / giây và 2 kênh 1920x1080p với độ nén 30 khung hình / giây.

  • Giao thức mạng

Hỗ trợ các giao thức ONVIF, RTSP, RTMP và hỗ trợ chế độ đẩy RTMP.

  • Chế độ nghỉ tiết kiệm điện

Hỗ trợ tính năng nghỉ với công suất thấp, mức tiêu thụ thấp hơn 400mW ở chế độ nghỉ.

  1. Camera tracking và thông số ống kính
  • Cảm biến: Cảm biến HD chất lượng cao 1/2.8 inch
  • Điểm ảnh: 2.07 megapixel; 16:9
  • Tín hiệu video: 1080P60/50/30/25/59.94/29.97,
  • 1080I60/50/59.94,720P60/50/30/25 / 59.94 /2 9.97
  • Iris: 6 ~ F3.5
  • Zoom kỹ thuật số: X10
  • Chiếu sáng tối thiểu: 0.5Lux(F1.8, AGC ON)
  • Giảm nhiễu kỹ thuật số: 2D & 3D
  • Cân bằng độ sáng: Thủ công/ Tự động / One Push 3000K/3500K/4000K/4500K/5000K/5500K/6000K/6500K/7000K
  • Focus: Thủ công/ Tự động / One Push
  • Khẩu độ: Thủ công/ Tự động
  • Màn trập điện: Thủ công/ Tự động
  • BLC: ON/OFF
  • Dải rộng phạm vi rộng WDR: OFF/tuỳ chỉnh Dynamic Range
  • Tuỳ chỉnh video: Brightness, Color, Saturation, Contrast, Sharpness, Gamma curve
  • Tín hiệu tới Tần số tiếng ồn: >55dB
  1. Camera toàn cảnh
  • Cảm biến: Cảm biến HD chất lượng cao 1/3 inch
  • Điểm ảnh: 2.1 megapixel
  • Ống kính: Điều chỉnh Focus thủ công
  • Góc nhìn 4mm(D/H/V): 89.6°71°52.2°
  • Góc nhìn 6mm(D/H/V): 67.0°59°32.5°
  • Góc nhìn 2.8mm(D/H/V): 125° 100° 75°
  1. Cổng kết nối input/output và các giao thức
  • Cổng video: HDMI, USB3.0
  • Cổng kết nối tín hiệu video: HDMI, USB3.0, LAN
  • Kết nối mạng: 100M network interface (10/100BASE-TX) 5G WiFi (optional), Support VISCA protocol control through IP port.
  • Giao thức mạng: RTSP,RTMP,ONVIF,GB/T28181
  • Chuẩn nén Image Code Stream: Dual stream output
  • Chuẩn nén định dạng video: 264,H.265
  • Cổng điều khiển tín hiệu: RS-232 Input
  • Giao thức điều khiển: VISCA/Pelco-D/Pelco-P Baud Rate:115200/9600/4800/2400bps
  • Cổng kết nối Audio input: Dual audio channel 3.5mm linear input
  • Định dạng nén audio: AAC,MP3,PCM
  • Nguồn kết nối: HEC3800 power jacket(DC12V)
  1. Thông số pan /tilt
  • Pan Rotation: -170° ~ +170°
  • Tilt Rotation: -30° ~ +90°
  • Tốc độ điều khiển Pan: 0.1 ~ 100°/s
  • Tốc độ điều khiển Tilt: 0.1~45°/s
  1. Thông số khác
  • Nguồn Adapter: Input AC110V-AC220V to DC12V/2.5A
  • Điện áp đầu vào: Output DC12V±10% POE power supply optional
  • Điện áp đầu vào hiện tại: 1.5A (Max.)
  • Công suất: 18W (Max.)
  • Nhiệt độ lưu trữ: -10°C ~ +60°C
  • Độ ẩm lưu trữ: 20% ~ 95%
  • Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ +50°C
  • Độ ẩm hoạt động: 20% ~ 80%
  • Kích thước (WxHxW): 254mm x 144mm x 174mm
  • Trọng lượng: 1.54kg
  • Ứng dụng: Indoor
  • Bảo trì từ xa (LAN): Remote Update,Remote Reboot,Remote Reset
  • Phụ Kiện: Nguồn adapter 12V/2.5A, Cáp điều khiển RS232, Remote điều khiển, Hướng dẫn sử dụng, khung treo (tuỳ chọn)

BAO GỒM:1. Model INNO VC-HD1080-U10

  • Ống kính: Zoom quang học 10X
  • Góc nhìn: 60.9°
  • Cổng kết nối USB3.0, LAN, RS232, A-IN

2. Model INNO VC-HD1080-U20

  • Ống kính: Zoom quang học 20X
  • Góc nhìn: 54.7°
  • Cổng kết nối: USB3.0, LAN, RS232, A-IN

3. Model INNO VC-HD1080-H10

  • Ống kính: Zoom quang học 10X
  • Góc nhìn: 60.9°
  • Cổng kết nối: HDMI, 3G-SDI, LAN, RS232,RS485 A-IN

4. Model INNO VC-HD1080-H20

  • Ống kính: Zoom quang học 20X
  • Góc nhìn: 54.7°
  • Cổng kết nối: HDMI, 3G-SDI, LAN, RS232, RS485
  • Cung cấp các chức năng hoàn hảo, hiệu năng vượt trội và giao diện phong phú.
  • Các tính năng bao gồm các thuật toán xử lý ISP tiên tiến để cung cấp hình ảnh sống động với độ sâu mạnh mẽ, độ phân giải cao và khả năng hiển thị màu sắc tuyệt vời. Nó hỗ trợ mã hóa H.264 / H.265 giúp video chuyển động trôi chảy và rõ ràng hơn trong điều kiện băng thông thấp.
  • Hình ảnh siêu nét

Sử dụng cảm biến CMOS chất lượng cao 1 / 2,8 inch. Độ phân giải lên tới 1920×1080 với tốc độ khung hình lên tới 60 khung hình / giây.

  • Công nghệ Focus hàng đầu

Thuật toán focus tự động giúp cho ống kính lấy nét nhanh, chính xác và ổn định

  • Giảm nhiễu và SNR cao

Cảm biến giảm nhiễu đảm bảo hiệu quả SNR của video camera cao. Công nghệ giảm nhiễu 2D / 3D nâng cao được sử dụng để giảm nhiễu hình ảnh, đồng thời vẫn đảm bảo được độ sắc nét của hình ảnh.

  • Cổng kết nối âm thanh

Hỗ trợ sampling frequency 16000,32000,44100,48000 và mã hóa âm thanh AAC, MP3, PCM.

  • Cơ chế Pan / Tilt phạm vi rộng, nhẹ nhàng và nhanh chóng

Với cơ chế điều khiển chuyển động từng bước, camera hoạt động cực kỳ yên tĩnh và di chuyển mượt mà mà không có bất kỳ tiếng ồn nào.

  • Hỗ trợ nén video

Nén video H.264 / H.265; nén âm thanh AAC, MP3 và PCM; Hỗ trợ nén độ phân giải lên tới 1920×1080 với khung hình lên tới 60fps và 2 kênh 1920x1080p với khung hình 30fps

  • Hỗ trợ nhiều giao thức

Hỗ trợ các giao thức ONVIF, RTSP, RTMP và hỗ trợ chế độ đẩy RTMP, dễ dàng liên kết máy chủ truyền phát trực tuyến (Wowza, FMS)

  • Cổng RS232

Hỗ trợ cổng RS232 dễ dàng trong việc cài đặt

  • Ứng dụng rộng rãi

Trong giáo dục, ghi hình bài giảng, truyền hình trực tuyến, hội nghị truyền hình, đào tạo, y học, thẩm vấn và hệ thống báo động khẩn cấp

  • Chế độ nghỉ tiết kiệm điện

Hỗ trợ tính năng nghỉ với công suất thấp, mức tiêu thụ thấp hơn 400mW ở chế độ nghỉ.

  1. Camera và thông số ống kính
  • Cảm biến: Cảm biến CMOS HD chất lượng cao 1/2.8 inch
  • Điểm ảnh: 16: 9, 2.07 megapixel
  • Đinh dạng video: DVI/HDMI/SDI/HDBaseT video format:
  • 1080P60/50/30/25/59.94/29.97; 1080I60/50/59.94; 720P60/50/30/25/59.94/29.97
  • AV: F1.6 – F3.5
  • Zoom kỹ thuật số: 10X
  • Chiếu sáng tối thiểu: 0.5Lux (F1.8, AGC ON)
  • Giảm nhiễu kỹ thuật số: 2D & 3D
  • Cân bằng ánh sáng trắng: Tự động / Thủ công/ One Push/3000K/3500K/4000K/4500K/5000K/5500K/6000K/6500K/7000K
  • Focus: Tự động / Thủ công/ A key focus
  • Khẩu độ/ Màn trập điện tử: Tự động / Thủ công
  • BLC: ON/OFF
  • Dải rộng phạm vi rộng WDR: OFF/ Tuỳ chỉnh Dynamic level
  • Tuỳ chỉnh video: Brightness, Color, Saturation, Contrast, Sharpness, B/W mode, Gamma curve
  • Tín hiệu tới Tần số tiếng ồn: >55dB
  1. Cổng kết nối input/output
  • Image Stream: Double stream output
  • Chuẩn nén định dạng video: H.264, H.265
  • Giao thức điều khiển: VISCA/Pelco-D/Pelco-P;Baud Rate:115200/9600/4800/2400bps
  • Cổng kết nối Audio input: A-IN:Double track 3.5mm linear input
  • Định dạng nén audio: AAC/MP3/G.711A
  • Kết nối mạng: 100M IP port(100BASE-TX) 5G WiFi (optional)
  • Giao thức mạng: RTSP, RTMP, ONVIF, GB/T28181, Network VISCA Control Protocol, Support remote upgrade, reboot and reset.
  • Cổng điều khiển: RS232 (input & output),RS485
  • Cổng nguồn: HEC3800 outlet (DC12V),2pin waterproof aerial socket (RF model)
  • Nguồn Adapter: Input: AC110V-AC220V. Output: DC12V/1.5A
  • Điện áp đầu vào: DC12V±10%
  • Điện áp đầu vào hiện tại: 1A (Maximum)
  • Công suất: 12W(Maximum)
  1. Thông số RF
  • Dải tần số hoạt động: 5.1—5.9 (GHz)
  • Truyền dẫn điện: 17dBm
  • Kênh băng thông: 40MHz
  • Chế độ điều chế: OFDM
  • Khoảng cách truyền: ≤300m (Outdoor without blocking), ≤150m (Indoor without blocking)
  • Tốc độ truyền dữ liệu: Max 300Mbps (Determined by transmission distance and channel occupancy)
  • Chế độ chống nhiễu: Thủ công/ Tự động
  1. Thông số PTZ
  • Pan/Tilt Rotation: ±170°,-30°~+90°
  • Tốc độ điều chỉnh Pan: 0.1 -60°/sec
  • Tốc độ điều chỉnh Tilt: 0.1-30°/sec
  • Preset Speed: Pan: 60°/sec, Tilt: 30°/sec
  • Preset Number: 255 presets (10 presets by remote controller)
  1. Thông số khác
  • Nhiệt độ lưu trữ: -10°C~+60°C
  • Độ ẩm lưu trữ: 20%~95%
  • Nhiệt độ hoạt động: -10°C~+50°C
  • Độ ẩm hoạt động: 20%~80%
  • Kích thước: 150mm×150mm×180mm(RF model)
  • Trọng lượng: 1.4KG
  • Ứng dụng: Indoor
  • Phụ kiện: Nguồn 12/1.5A, Cáp RS232, Dây USB 3.0 (U3 model), Dây USB 2.0 (U2 model), Remote điều khiển, Sách hướng dẫn, Khung treo (tuỳ chọn)
  • Tracking thông minh: Tích hợp thuật toán theo dõi và nhận dạng hình ảnh.
  • Ultra HD: Cảm biến 4K CMOS chất lượng cao 1 / 2.8inch
  • Giao diện ngõ ra video: 1 × HDMI; 1 × USB; 1 × LAN: 10M/100M/1000M cổng Ethernet tương thích (Hỗ trợ POE)
  • Góc nhìn: 51.6° (D) /45.5°(H)/26.5°(V)
  • Cảm biến: Cảm biến CMOS 4K chất lượng cao 1/2.8 inch
  • Điểm ảnh hiệu quả: 8.28 megapixel, 16:9
  • Tín hiệu video:
  • Giao diện HDMI: 1080P@30fps/25fps; 720P@60fps/50fps/30fps/ 25fps;
  • Giao diện U3: MJPG/H2641920*1080/1600*896 /1280*720 /1024*576 /960*540 /800*600 /800*448 /720*576/720*480 /640*480 /640*360 /480*270 /352*288 /320*240@30/25/20/15/10/5fps
  • YUY2/NV121920*1080 /1280*720 /1024*576 /800*600 /800*448 /640*480 /640*360 /480*270 /320*180@30/25/20/15/10/5fps
  • 0 tương thích với ngõ ra USB2.0
  • Góc nhìn: 51.6° (D) /45.5°(H)/26.5°(V)
  • Tiêu cự: f=6.8mm
  • Cửa điều sáng: F2.5
  • Zoom kỹ thuật số: 3X
  • Cường độ sáng tối thiểu: 0.1Lux (F1.8, AGC ON)
  • DNR: 2D & 3D DNR
  • Cân bằng trắng: Tự động/ Thủ công/ Một lần nhấn/ Nhiệt độ màu chỉ định (2400K- 7100K, kích thước bước 100)
  • Lấy nét: Cố định
  • Phơi sáng: Tự động/ Thủ công/ Ưu tiên màn trập/ Ưu tiên độ sáng
  • BLC: ON/ OFF
  • SNR: >50dB
  • Giao diện ngõ ra video: 1 × HDMI; 1 × USB; 1 × LAN: 10M/100M/1000M cổng Ethernet tương thích (Hỗ trợ POE)
  • Chuẩn nén video: H.264, H.265, MJEG, YUY2, NV12
  • Giao diện ngõ vào audio: 2 kênh audio 3.5mm ngõ vào tuyến tính
  • Chuẩn nén audio: AAC, MP3, G.711A
  • Giao thức mạng: RTSP, RTMP, ONVIF, GB/T28181
  • Giao diện điều khiển: RS232, RS485, LAN
  • Giao thức truyền dẫn: VISCA, Pelco-D, Pelco-P; hỗ trợ tốc độ baud 115200 /38400/9600/4800/2400; hỗ trợ giao thức điều khiển mạng VISCA
  • Giao diện nguồn: DC12V
  • Adapter nguồn: 12V – 0.42A (max)
  • Nguồn điện POE: 48V – 0.104A (max)
  • Công suất tiêu thụ: 5W (max)
  • Nhiệt độ bảo quản: -10℃ – +60℃
  • Độ ẩm bảo quản: 20% – 95%
  • Nhiệt độ làm việc: -10℃ – +50℃
  • Độ ẩm làm việc: 20%~80%
  • Kích thước (DàixCaoxRộng): 149.2mm×78mm×78mm
  • Trọng lượng: 0.53kg
  • Phụ kiện: Adapter nguồn, cáp USB 3.0, hướng dẫn sử dụng
  • Auto tracking thông minh: Tích hợp thuật toán theo dõi và nhận dạng hình ảnh.
  • Ultra HD: Cảm biến 4K CMOS chất lượng cao 1 / 2.8inch
  • Giao diện ngõ ra video: 1 × HDMI; 1 × USB; 1 × LAN: 10M/100M/1000M cổng Ethernet tương thích (Hỗ trợ POE)
  • Góc nhìn: 95°(D)/83°(H)/46°(V)
  • Cảm biến: Cảm biến CMOS 4K chất lượng cao 1/2.8 inch
  • Điểm ảnh hiệu quả: 8.28 megapixel, 16:9
  • Tín hiệu video:
  • Giao diện HDMI: 1080P@30fps/25fps; 720P@60fps/50fps/30fps/ 25fps;
  • Giao diện U3: MJPG/H2641920*1080/1600*896 /1280*720 /1024*576 /960*540 /800*600 /800*448 /720*576/720*480 /640*480 /640*360 /480*270 /352*288 /320*240@30/25/20/15/10/5fps
  • YUY2/NV121920*1080 /1280*720 /1024*576 /800*600 /800*448 /640*480 /640*360 /480*270 /320*180@30/25/20/15/10/5fps
  • 0 tương thích với ngõ ra USB2.0
  • Góc nhìn: 95°(D)/83°(H)/46°(V)
  • Tiêu cự: f=3.24mm
  • Cửa điều sáng: F2.10
  • Zoom kỹ thuật số: 3X
  • Cường độ sáng tối thiểu: 0.1Lux (F1.8, AGC ON)
  • DNR: 2D & 3D DNR
  • Cân bằng trắng: Tự động/ Thủ công/ Một lần nhấn/ Nhiệt độ màu chỉ định (2400K- 7100K, kích thước bước 100)
  • Lấy nét: Cố định
  • Phơi sáng: Tự động/ Thủ công/ Ưu tiên màn trập/ Ưu tiên độ sáng
  • BLC: ON/ OFF
  • SNR: >50dB
  • Giao diện ngõ ra video: 1 × HDMI; 1 × USB; 1 × LAN: 10M/100M/1000M cổng Ethernet tương thích (Hỗ trợ POE)
  • Chuẩn nén video: H.264, H.265, MJEG, YUY2, NV12
  • Giao diện ngõ vào audio: 2 kênh audio 3.5mm ngõ vào tuyến tính
  • Chuẩn nén audio: AAC, MP3, G.711A
  • Giao thức mạng: RTSP, RTMP, ONVIF, GB/T28181
  • Giao diện điều khiển: RS232, RS485, LAN
  • Giao thức truyền dẫn: VISCA, Pelco-D, Pelco-P; hỗ trợ tốc độ baud 115200 /38400/9600/4800/2400; hỗ trợ giao thức điều khiển mạng VISCA
  • Adapter nguồn: 12V – 0.42A (max)
  • Nguồn điện POE: 48V – 0.104A (max)
  • Công suất tiêu thụ: 5W (max)
  • Nhiệt độ bảo quản: -10℃ – +60℃
  • Độ ẩm bảo quản: 20% – 95%
  • Nhiệt độ làm việc: -10℃ – +50℃
  • Độ ẩm làm việc: 20%~80%
  • Kích thước (DàixCaoxRộng): 149.2mm×78mm×78mm
  • Trọng lượng: 0.53kg
HotlineChat Zalo
0926 557 757